Loading data. Please wait
ISO/R 369Symbols for indications appearing on machine tools
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1964-04-00
| Machine tools - Symbols for indications appearing on machine tools | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 369 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machine tools - Symbols for indications appearing on machine tools | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 369 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for indications appearing on machine tools | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 369 |
| Ngày phát hành | 1964-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |