Loading data. Please wait

ISO 6193

Rolling bearings - Needle rollers - Tolerances

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1980-05-00

Liên hệ
The preferred nominal dimensions of the needle rollers are given in ISO 3096. ISO 6193 specifies definitions, symbols and explanations, tolerances of diameter and circular form, length tolerances, corner dimension limits and end radius limits. Includes an annex.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6193
Tên tiêu chuẩn
Rolling bearings - Needle rollers - Tolerances
Ngày phát hành
1980-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1701-2-27:1996*SABS 1701-2-27:1996 (1997-01-01)
Bearings Part 2: Rolling bearings Section 27: Needle rollers - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1701-2-27:1996*SABS 1701-2-27:1996
Ngày phát hành 1997-01-01
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5402-3 (1993-03), NEQ * DIN 5402-3 (1990-07), IDT * BS 5773-6 (1980-09-30), IDT * NF E22-384 (1983-01-01), IDT * JIS B 1506 (1991-09-01), MOD * OENORM M 6319-2 (1986-07-01), NEQ * UNE 18027 (1983-07-15), IDT * UNI ISO 6193:1991 (1991-06-01), IDT * STN 02 3695 (1981-08-03), IDT * SABS 1701-2-27:1996 (1997-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3096 (1996-12)
Rolling bearings - Needle rollers - Dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3096
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3096 (1996-12)
Rolling bearings - Needle rollers - Dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3096
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6193 (1980-05)
Rolling bearings - Needle rollers - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6193
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensional tolerances * Dimensions * Form tolerances * Needle rollers * Rolling bearings
Mục phân loại
Số trang
4