Loading data. Please wait
Rolling bearings - Needle rollers - Dimensions and tolerances
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1996-12-00
Methods for the assessement of departure from roundness; Measurement of variations in radius | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4291 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Needle roller bearings; needle rollers; dimensions; metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3096 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Needle rollers - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6193 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Needle rollers - Dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3096 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Needle roller bearings; needle rollers; dimensions; metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3096 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Needle rollers - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6193 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |