Loading data. Please wait

ITU-T X.746

Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Scheduling function

Số trang: 73
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.746
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Scheduling function
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 10164-15 (1996-11-15), IDT * ISO/IEC 10164-15 (1995-12), IDT * CSN ISO/IEC 10164-15 (1998-10-01), IDT * NEN-ISO/IEC 10164-15:1996 en (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 7498-4 (1989-11)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-4
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9545 (1989-12)
Information technology; open systems interconnection; application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9545
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-1 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: object management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-2 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: state management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-5 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: event report management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-5
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-11 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Metric objects and attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-11
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-12 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconection - Systems management: Test management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-12
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-13 (1995-06)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Summarization function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-13
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-1 (1993-09)
Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: management information model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.40. Lớp vận chuyển
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-2 (1992-10)
Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-4 (1992-09)
Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1988)
Open system interconnection layer service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.291 (1992)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; abstract test suite specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.291
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1992)
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03)
Common management information service definition for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.711 (1991-03)
Common management information protocol specification for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.711
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.724 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Requirements and guidelines for implementation conformance statement proformas associated with OSI management
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.724
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO/TR 8509 (1987-09) * ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO 8825 (1990) * ISO/IEC 9595 (1991-04) * ISO/IEC 9596-1 (1991-06) * ISO/IEC 9646-2 (1991-07) * ISO/IEC DIS 9646-7 (1993-10) * ISO/IEC 10040 (1992-11) * ISO/IEC 10165-6 (1994-11) * ITU-T X.296 * ITU-T X.700 (1992-09) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.738 (1993-11) * ITU-T X.739 (1993-11) * ITU-T X.745 (1993-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.746 (2000-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Scheduling function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.746
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.746 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Scheduling function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.746
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.746 (2000-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Scheduling function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.746
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application layer * Data processing * Definitions * Information interchange * Information technology * Management * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * System management
Mục phân loại
Số trang
73