Loading data. Please wait
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1997-00-00
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Terminology, requirements, quality control. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-160*NF EN 523 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 % | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6932 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 523*SIA 162.040 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 523*SIA 162.040 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 523*SIA 162.040 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |