Loading data. Please wait

SN EN 523*SIA 162.040

Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1997-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 523*SIA 162.040
Tên tiêu chuẩn
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Ngày phát hành
1997-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P18-160*NF EN 523 (1997-08-01), IDT
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Terminology, requirements, quality control.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-160*NF EN 523
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 523 (1997-07), IDT * BS EN 523 (1997-11-15), IDT * EN 523 (1997-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6932 (1986-06)
Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6932
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 524-1 * EN 524-2 * EN 524-3 * EN 524-4 * EN 524-5 * EN 524-6
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 523*SIA 162.040 (2003-11)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 523*SIA 162.040
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 523*SIA 162.040 (2003-11)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 523*SIA 162.040
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 523*SIA 162.040 (1997)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 523*SIA 162.040
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending strength * Cable sheaths * Cold-rolled strip * Construction * Definitions * Dimensions * Dispatch notes * Impermeability * Jacket tubes * Longitudinal seams * Material standards * Materials * Mouldability * Performance standards * Prestressed concrete * Prestressing cut * Prestressing elements * Profile shape * Quality * Quality control * Ropes * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Strip steels * Test standards * Testing * Tolerances (measurement) * Cable jackets * Tightness * Freedom from holes * Density
Số trang
10