Loading data. Please wait
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Terminology, requirements, quality control.
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1997-08-01
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Test methods. Part 1 : determination of shape and dimensions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-161*NF EN 524-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Test methods. Part 2 : determination of flexural behaviour. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-162*NF EN 524-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Test methods. Part 3 : to-and-fro bending test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-163*NF EN 524-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Test methods. Part 4 : determination of lateral load resistance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-164*NF EN 524-4 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Test methods. Part 5 : determination of tensile load resistance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-165*NF EN 524-5 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Test methods. Part 6 : determination of leaktightness (determination of water loss). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-166*NF EN 524-6 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-160*NF EN 523 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-160*NF EN 523 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |