Loading data. Please wait

ISO 9849

Optics and optical instruments; geodetic instruments; vocabulary

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1991-12-00

Liên hệ
Defines terms relating to geodetic field instruments only, e.g. distance meters, levels, theodolites and others, and their essential component parts which are normally used in terrestrial measuring operations of ordnance survey, topographic survey, plane survey and engineering survey.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9849
Tên tiêu chuẩn
Optics and optical instruments; geodetic instruments; vocabulary
Ngày phát hành
1991-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 9849 (1989-06)
Thay thế bằng
ISO 9849 (2000-10)
Optics and optical instruments - Geodetic and surveying instruments - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9849
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9849 (2000-10)
Optics and optical instruments - Geodetic and surveying instruments - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9849
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9849 (1991-12)
Optics and optical instruments; geodetic instruments; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9849
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9849 (1989-06)
Từ khóa
Definitions * Geodesy * Measuring instruments * Optical equipment * Optical instruments * Optical measurement * Optics * Surveying instruments * Theodolites * Vocabulary
Số trang
21