Loading data. Please wait

ISO 9849

Optics and optical instruments - Geodetic and surveying instruments - Vocabulary

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9849
Tên tiêu chuẩn
Optics and optical instruments - Geodetic and surveying instruments - Vocabulary
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 9849 (2001-02-15), IDT * GB/T 26596 (2011), IDT * PN-ISO 9849 (2003-10-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 9849 (1991-12)
Optics and optical instruments; geodetic instruments; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9849
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9849 (2000-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9849 (2000-10)
Optics and optical instruments - Geodetic and surveying instruments - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9849
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9849 (1991-12)
Optics and optical instruments; geodetic instruments; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9849
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9849 (2000-05) * ISO/DIS 9849 (1999-06) * ISO/DIS 9849 (1989-06)
Từ khóa
Definitions * Geodesy * Measuring instruments * Optical equipment * Optical instruments * Optical measurement * Optics * Surveying instruments * Theodolites * Vocabulary
Số trang
31