Loading data. Please wait
Industrial trucks - Safety requirements and verification - Part 1: Self-propelled industrial trucks, other than driverless trucks, variable-reach trucks and burden-carrier trucks (ISO 3691-1:2011, including Cor 1:2013)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2015-07-00
Fork-lift trucks - Hook-on type fork arms and fork arm carriages - Mounting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2328 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered industrial trucks - Symbols for operator controls and other displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3287 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3795 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fork-lift trucks - Fork-arm extensions and telescopic fork arms - Technical characteristics and strength requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13284 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered industrial trucks - Test methods for verification of visibility - Part 1: Sit-on and stand-on operator trucks and variable-reach trucks up to and including 10 t capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13564-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13850 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered industrial trucks - Safety signs and hazard pictorials - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15870 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Specification for indicator lights for container handling and grappler arm operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15871 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Electrical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20898 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction and layout of pedals of self-propelled sit-down rider-controlled industrial trucks - Rules for the construction and layout of pedals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21281 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Verification of stability - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22915-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Verification of stability - Part 2: Counterbalanced trucks with mast | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22915-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Verification of stability - Part 3: Reach and straddle trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22915-3 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Verification of stability - Part 7: Bidirectional and multidirectional trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22915-7 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Verification of stability - Part 11: Industrial variable-reach trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22915-11 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Verification of stability - Part 20: Additional stability test for trucks operating in the special condition of offset load, offset by utilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22915-20 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Verification of stability - Part 21: Order-picking trucks with operator position elevating above 1200 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22915-21 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Additional requirements for automated functions on trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 24134 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Specifications and test methods for operator restraint systems - Part 1: Lap-type seat belts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 24135-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Safety requirements and verification - Part 1: Self-propelled industrial trucks, other than driverless trucks, variable-reach trucks and burden-carrier trucks - Technical Corrigendum 1 (ISO 3691-1:2011/Cor 1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3691-1/AC |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Safety requirements and verification - Part 1: Self-propelled industrial trucks, other than driverless trucks, variable-reach trucks and burden-carrier trucks - Technical Corrigendum 1 (ISO 3691-1:2011/Cor 1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3691-1/AC |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled trucks up to and including 10000 kg capacity and industrial tractors with a drawbar pull up to and including 20000 N - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1726-1/A1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled trucks up to and including 10000 kg capacity and industrial tractors with a drawbar pull up to and including 20000 N - Part 1: General requirements; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1726-1/AC |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Safety requirements and verification - Part 1: Self-propelled industrial trucks, other than driverless trucks, variable-reach trucks and burden-carrier trucks (ISO 3691-1:2011, including Cor 1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3691-1 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self propelled trucks over 10000 kg capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1551 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self propelled trucks over 10000 kg capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1551 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Industrial trucks - Self-propelled trucks over 10000 kg capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1551 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machines - Industrial trucks - Self-propelled trucks up to and including 10000 kg capacity and tractors with a drawbar pull up to and including 20000 Newtons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1726 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled trucks up to and including 10000 kg capacity and industrial tractors with a drawbar pull up to and including 20000 N - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1726-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Part 1: Self-propelled trucks up to and including 10000 kg capacity and tractors with a drawbar pull up to and including 20000 N | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1726-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled trucks up to and including 10000 kg capacity and industrial tractors with a drawbar pull up to and including 20000 N - Part 1: General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1726-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |