Loading data. Please wait
Safety of industrial trucks - Self propelled trucks over 10000 kg capacity
Số trang: 67
Ngày phát hành: 2000-04-00
Self-propelled industrial trucks sit-down rider-controlled; rules for the construction and layout of pedals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 281 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 414 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 1: General requirements for battery powered trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1175-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 2: General requirements of internal combustion engine powered trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1175-2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 3: Specific requirements for the electric power transmission systems of internal combustion engine powered trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1175-3 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring noise emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12053 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test method for measuring visibility from self-propelled trucks (ISO/DIS 13564:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13564 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Counterbalanced fork-lift trucks; stability tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1074 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fork-lift trucks - Fork arms - Technical characteristics and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2330 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3795 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series 1 freight containers; handling and securing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3874 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks operating in special condition of stacking with mast tilted forward; additional stability test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5767 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-lift rider trucks - Overhead guards - Specification and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6055 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered industrial trucks and tractors - Brake performance and component strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6292 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Counterbalanced trucks handling freight containers of 6 m (20 ft) length and above - Additional stability tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10525 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks operating in special conditions of stacking with load laterally displaced by powered devices - Additional stability test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10658 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered industrial trucks - Safety signs and hazard pictorials - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15870 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self propelled trucks over 10000 kg capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1551 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Safety requirements and verification - Part 1: Self-propelled industrial trucks, other than driverless trucks, variable-reach trucks and burden-carrier trucks (ISO 3691-1:2011, including Cor 1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3691-1 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self propelled trucks over 10000 kg capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1551 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self propelled trucks over 10000 kg capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1551 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Industrial trucks - Self-propelled trucks over 10000 kg capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1551 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |