Loading data. Please wait

EN 1551

Safety of industrial trucks - Self propelled trucks over 10000 kg capacity

Số trang: 67
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1551
Tên tiêu chuẩn
Safety of industrial trucks - Self propelled trucks over 10000 kg capacity
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1551 (2001-01), IDT * BS EN 1551 (2000-07-15), IDT * NF H96-333 (2000-11-01), IDT * SN EN 1551 (2000-06), IDT * OENORM EN 1551 (2000-08-01), IDT * PN-EN 1551 (2002-09-02), IDT * SS-EN 1551 (2000-04-28), IDT * UNE-EN 1551 (2000-12-20), IDT * TS EN 1551 (2003-04-30), IDT * UNI EN 1551:2002 (2002-12-01), IDT * STN EN 1551 (2001-11-01), IDT * STN EN 1551 (2002-10-01), IDT * CSN EN 1551 (2001-06-01), IDT * DS/EN 1551 (2000-11-08), IDT * NEN-EN 1551:2000 en (2000-05-01), IDT * SFS-EN 1551 (2003-04-17), IDT * SFS-EN 1551:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 281 (1988-12)
Self-propelled industrial trucks sit-down rider-controlled; rules for the construction and layout of pedals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 281
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 414 (1992-02)
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1175-1 (1998-01)
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 1: General requirements for battery powered trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1175-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1175-2 (1998-01)
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 2: General requirements of internal combustion engine powered trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1175-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1175-3 (1998-01)
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 3: Specific requirements for the electric power transmission systems of internal combustion engine powered trucks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1175-3
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12053 (1995-07)
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring noise emissions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12053
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13564 (1996-01)
Test method for measuring visibility from self-propelled trucks (ISO/DIS 13564:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13564
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1074 (1991-03)
Counterbalanced fork-lift trucks; stability tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1074
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2330 (1995-07)
Fork-lift trucks - Fork arms - Technical characteristics and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2330
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3795 (1989-10)
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3795
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3874 (1988-08)
Series 1 freight containers; handling and securing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3874
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5767 (1992-09)
Industrial trucks operating in special condition of stacking with mast tilted forward; additional stability test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5767
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6055 (1997-03)
High-lift rider trucks - Overhead guards - Specification and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6055
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6292 (1996-12)
Powered industrial trucks and tractors - Brake performance and component strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6292
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10525 (1997-11)
Counterbalanced trucks handling freight containers of 6 m (20 ft) length and above - Additional stability tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10525
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10658 (1996-02)
Industrial trucks operating in special conditions of stacking with load laterally displaced by powered devices - Additional stability test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10658
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15870 (2000-11)
Powered industrial trucks - Safety signs and hazard pictorials - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15870
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1995) * EN 1526 (1998) * EN 1755 (2000-02) * prEN 13509 (1999-04) * ISO 2867 (1994-08) * ISO/DIS 3287 (1996-08) * ISO 5053 (1987-11)
Thay thế cho
prEN 1551 (1998-11)
Safety of industrial trucks - Self propelled trucks over 10000 kg capacity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 3691-1 (2012-08)
Lịch sử ban hành
EN ISO 3691-1 (2015-07)
Industrial trucks - Safety requirements and verification - Part 1: Self-propelled industrial trucks, other than driverless trucks, variable-reach trucks and burden-carrier trucks (ISO 3691-1:2011, including Cor 1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3691-1
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1551 (2000-04)
Safety of industrial trucks - Self propelled trucks over 10000 kg capacity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1551
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1551 (1998-11)
Safety of industrial trucks - Self propelled trucks over 10000 kg capacity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1551 (1994-08)
Safety of machinery - Industrial trucks - Self-propelled trucks over 10000 kg capacity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1551
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3691-1 (2012-08)
Từ khóa
Definitions * Driver-controlled fork truck * Electrical safety * Fork trucks * Industrial trucks * Lighting systems * Load capacity * Mechanical engineering * Powered industrial trucks * Protection against danger * Protection devices * Safety * Safety engineering * Safety of machinery * Safety requirements * Stability * Protection against electric shocks
Mục phân loại
Số trang
67