Loading data. Please wait
Calibration of optical spectrum analyzers
Số trang: 110
Ngày phát hành: 2006-01-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 371 : Chapter 371: Telecontrol | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-371*CEI 60050-371 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-2*CEI 60825-2 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Calibration of optical spectrum analyzers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62129*CEI 62129 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |