Loading data. Please wait

IEC 62129*CEI 62129

Calibration of optical spectrum analyzers

Số trang: 110
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62129*CEI 62129
Tên tiêu chuẩn
Calibration of optical spectrum analyzers
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62129 (2007-01), IDT * BS EN 62129 (2006-05-31), IDT * EN 62129 (2006-03), IDT * NF C93-845 (2006-06-01), IDT * JIS C 6192 (2008-01-20), IDT * OEVE/OENORM EN 62129 (2007-02-01), IDT * PN-EN 62129 (2006-06-15), IDT * PN-EN 62129 (2008-08-19), IDT * SS-EN 62129 (2006-06-19), IDT * STN EN 62129 (2006-09-01), IDT * CSN EN 62129 (2006-09-01), IDT * NEN-EN-IEC 62129:2006 en;fr (2006-04-01), IDT * SANS 62129:2008 (2008-08-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-371*CEI 60050-371 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 371 : Chapter 371: Telecontrol
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-371*CEI 60050-371
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (2001-12)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (1993-11)
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-2*CEI 60825-2 (2005-07)
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-2*CEI 60825-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1 Reihe * IEC 61290-3-1 (2003-08) * GUM; Guide to the expression of uncertainty (1993) * Internationales Wörterbuch Metrologie (1994-02)
Thay thế cho
IEC 86/180/CDV (2001-09) * IEC 86/245/FDIS (2005-09) * IEC/PAS 62129 (2004-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 62129*CEI 62129 (2006-01)
Calibration of optical spectrum analyzers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62129*CEI 62129
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86/245/FDIS (2005-09) * IEC/PAS 62129 (2004-03) * IEC 86/215/CDV (2003-11) * IEC 86/180/CDV (2001-09)
Từ khóa
Analyzers * Calibration * Definitions * Dissolution * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Fibre optics * Glass fibre cables * Measuring instruments * Optical equipment * Optical measurement * Optical waveguides * Optics * Performance * Properties * Specification (approval) * Spectrum analyzers * Testing * Testing requirements * Wave length ranges * Wavelengths
Số trang
110