Loading data. Please wait

EN ISO 8373

Manipulating industrial robots - Vocabulary (ISO 8373:1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8373
Tên tiêu chuẩn
Manipulating industrial robots - Vocabulary (ISO 8373:1994)
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8373 (1996-08), IDT
Manipulating industrial robots - Vocabulary (ISO 8373:1994); German version EN ISO 8373:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8373
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E61-100*NF EN ISO 8373 (1996-09-01), IDT
Manipulating industrial robots. Vocabulary.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E61-100*NF EN ISO 8373
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8373 (1994-12), IDT
Manipulating industrial robots - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8373
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8373 (1997), IDT
Manipulating industrial robots - Vocabulary (ISO 8373:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8373
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8373 (1996-08-01), IDT
Manipulating industrial robots - Vocabulary (ISO 8373:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8373
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8373 (1996-12-01), IDT
Manipulating industrial robots - Vocabulary (ISO 8373:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8373
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 8373 (1998-01-01), IDT
Manipulating industrial robots - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 8373
Ngày phát hành 1998-01-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 8373 (1996-11-04), IDT
Manipulating industrial robots - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 8373
Ngày phát hành 1996-11-04
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 8373 (1996-11-15), IDT * PN-EN ISO 8373 (2001-08-13), IDT * SS-EN ISO 8373 (1996-10-11), IDT * UNE-EN ISO 8373 (1998-04-30), IDT * UNI EN ISO 8373:1997 (1997-09-30), IDT * STN EN ISO 8373 (2002-04-01), IDT * NEN-EN-ISO 8373:1996 en (1996-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 8373 (1995-09)
Manipulating industrial robots - Vocabulary (ISO 8373:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8373
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 8373 (1996-05)
Manipulating industrial robots - Vocabulary (ISO 8373:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8373
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8373 (1995-09)
Manipulating industrial robots - Vocabulary (ISO 8373:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8373
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automation * Computer applications * Control * Definitions * Geometry * Industrial robots * Industries * Kinematics * Manufacturing control * Programming * Rating code designations * Robots * Structure * Terminology * Vocabulary * Texture
Số trang