 
    Loading data. Please wait
 
                           prEN ISO 8373
 prEN ISO 8373Manipulating industrial robots - Vocabulary (ISO 8373:1994)
Số trang: 
Ngày phát hành: 1995-09-00
| Manipulating industrial robots - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8373 | 
| Ngày phát hành | 1994-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Manipulating industrial robots - Vocabulary (ISO 8373:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8373 | 
| Ngày phát hành | 1996-05-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Manipulating industrial robots - Vocabulary (ISO 8373:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8373 | 
| Ngày phát hành | 1996-05-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Manipulating industrial robots - Vocabulary (ISO 8373:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8373 | 
| Ngày phát hành | 1995-09-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |