Loading data. Please wait
Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1958-00-00
Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263/B 263M |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263 |
Ngày phát hành | 1958-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263/B 263M |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |