Loading data. Please wait
ASTM B 263Standard Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1999-00-00
| Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263/B 263M |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263/B 263M |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263 |
| Ngày phát hành | 1958-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Determination of Cross-Sectional Area of Stranded Conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 263/B 263M |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |