Loading data. Please wait
Conductors of insulated cables; guide to the dimensional limits of circular conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 383 S2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution cables of rated voltages 0.6/1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 603 S1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
0.6/1 kV power cables having special fire performance; or special requirements for nuclear power stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 604 S1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendations for voltage measurement by means of sphere-gaps (one sphere earthed) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60052*CEI 60052 |
Ngày phát hành | 1960-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Impulse tests on cables and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60230*CEI 60230 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples. Part 1 : Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vulcanized rubbers; Determination of hardness (Hardness between 30 and 85 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite; Determination of temperature of deflection under load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 75 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Preparation of test specimens by machining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of flammability by oxygen index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical cables - Additional test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 605 S1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Additional test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 605 S2 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical cables - Additional test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 605 S1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables; addition test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 605 S1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |