Loading data. Please wait

GOST 7319

Sawn timber and blanks of broad-leaved species. Atmospheric drying and storage

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1980-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 7319
Tên tiêu chuẩn
Sawn timber and blanks of broad-leaved species. Atmospheric drying and storage
Ngày phát hành
1980-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 2695 (1983)
Sawn timber of broadleaved species. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2695
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.042 (1988) * GOST 3282 (1974) * GOST 7897 (1983) * GOST 9014.2 (1979) * GOST 10950 (1978) * GOST 16369 (1996) * GOST 16588 (1991) * GOST 19041 (1985) * GOST 20022.6 (1993) * GOST 23787.8 (1980) * GOST 26910 (1986) * GOST 28815 (1996)
Thay thế cho
GOST 7319 (1974)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 7319*GOST 7319 (1974) * GOST 7319 (1980)
Từ khóa
Atmospheric * Drying * Sawlogs * Sawn timber * Storage * Timber blanks * Wood * Wood based products * Wood technology
Số trang
15