Loading data. Please wait
BS 3130-7:1986Glossary of packaging terms. Paper sacks
Số trang:
Ngày phát hành: 1986-03-31
| Glossary of packaging terms. Paper and board packaging | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3130-2:1979 |
| Ngày phát hành | 1979-01-31 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging. Sacks. Vocabulary and types. Paper sacks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 26590-1:1993 |
| Ngày phát hành | 1993-03-15 |
| Mục phân loại | 55.080. Bao. Túi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 26590-1:1993 |
| Ngày phát hành | 1993-03-15 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |