Loading data. Please wait

BS 3130-2:1979

Glossary of packaging terms. Paper and board packaging

Số trang:
Ngày phát hành: 1979-01-31

Liên hệ
Definitions of terms used for paper and board, bags and envelopes, boxes, cartons, composites, fibreboard cases and fibreboard drums.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 3130-2:1979
Tên tiêu chuẩn
Glossary of packaging terms. Paper and board packaging
Ngày phát hành
1979-01-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 3130:Part 1
Thay thế cho
Replaces BS 3130:1959.
Thay thế bằng
BS 3130-2:1990
Glossary of packaging terms. Paper and board packaging
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3130-2:1990
Ngày phát hành 1990-05-31
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3130-7:1986
Glossary of packaging terms. Paper sacks
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3130-7:1986
Ngày phát hành 1986-03-31
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 3130-2:1990
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3130-2:1990
Ngày phát hành 1990-05-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 3130-2:1979*Replaces BS 3130:1959.
Từ khóa
Vocabulary * Packaging * Paper * Paper products * Board (paper) * Bags * Boxes * Envelopes * Cartons * Bulk storage containers * Containers * Packing cases * Drums (containers) * Packaging materials * Wrapping paper * Packages * Cases * Tanks * Cans
Số trang