Loading data. Please wait

BS 3130-2:1990

Glossary of packaging terms. Paper and board packaging

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1990-05-31

Liên hệ
Definitions of terms used for paper and board, bags, packaging envelopes, boxes, cartons, composites, fibreboard cases and fibreboard drums
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 3130-2:1990
Tên tiêu chuẩn
Glossary of packaging terms. Paper and board packaging
Ngày phát hành
1990-05-31
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 3130:Part 1
Thay thế cho
BS 3130-2:1979
Glossary of packaging terms. Paper and board packaging
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3130-2:1979
Ngày phát hành 1979-01-31
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Vocabulary * Packaging * Packaging materials * Paper * Board (paper) * Bags * Envelopes * Cartons * Composite materials * Cases * Drums (containers) * Containers * Paper products * Boxes * Packing cases * Tanks * Cans
Số trang
20