Loading data. Please wait
Packaging. Sacks. Vocabulary and types. Paper sacks
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1993-03-15
Glossary of packaging terms. Paper sacks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3130-7:1986 |
Ngày phát hành | 1986-03-31 |
Mục phân loại | 55.080. Bao. Túi |
Trạng thái | Có hiệu lực |