Loading data. Please wait

ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.21.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface

Số trang: 88
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
SUBJECT Clarification of removal of the SIM
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.21.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300608 (2001-04), IDT * OENORM ETS 300608 (2000-03-01), IDT * OENORM ETS 300608 (1999-10-01), IDT * SS-ETS 300608 (2000-01-21), IDT * ETS 300608:1999-12 en (1999-12-01), IDT * STN ETS 300 608 vydanie 9 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.20.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 4.20.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.20.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.19.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.19.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.18.3 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 4.18.3)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.18.3
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300608 (1998-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.21.1 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.20.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 4.20.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.20.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.19.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.19.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.18.3 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 4.18.3)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.18.3
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608/A1*GSM 11.11 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608/A1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608/prA1 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608/prA1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300608 (1998-05) * prETS 300608 (1997-08) * prETS 300608 (1996-08) * prETS 300608 (1995-12) * prETS 300608 (1995-08) * prETS 300608 (1994-11) * prETS 300608 (1993-10)
Từ khóa
Communication networks * Definitions * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Modules * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * User * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
88