Loading data. Please wait

ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.18.3

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 4.18.3)

Số trang: 87
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) defines the interface between the Subscriber Identity Module (SIM) and the Mobile Equipment (ME) for use during the network operation phase of GSM as well as those aspects of the internal organisation of the SIM which are related to the network operation phase. This is to ensure interoperability between a SIM and an ME independently of the respective manufacturers and operators. The concept of a split of the Mobile Station (MS) into these elements as well as the distinction between the GSM network operation phase, which is also called GSM operations, and the administrative management phase are described in the Technical Specification GSM 02.17 [6]. This ETS defines: - the requirements for the physical characteristics of the SIM, the electrical signals and the transmission protocols; - the model which shall be used as a basis for the design of the logical structure of the SIM; - the security features; - the interface functions; - the commands; - the contents of the files required for the GSM application; - the application protocol. Unless otherwise stated, references to GSM also apply to DCS 1800. This ETS does not specify any aspects related to the administrative management phase. Any internal technical realisation of either the SIM or the ME are only specified where these reflect over the interface. This ETS does not specify any of the security algorithms which may be used. This ETS defines the SIM/ME interface for GSM Phase 2. While all attempts have been made to maintain phase compatibility, any issues that specifically relate to Phase 1 should be referenced from within the relevant Phase 1 specification.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.18.3
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 4.18.3)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-608 (1999-12-01), IDT * SS-ETS 300608 (1997-09-12), IDT * SS-ETS 300608 (1997-09-19), IDT * ETS 300608:1997 en (1997-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300608*GSM 11.11 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.19.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.19.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.21.1 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.21.1 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.20.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 4.20.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.20.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.19.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.19.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.18.3 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 4.18.3)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11 Version 4.18.3
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608/A1*GSM 11.11 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608/A1*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300608/prA1 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300608/prA1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300608 (1996-08) * prETS 300608 (1995-12) * prETS 300608 (1995-08) * prETS 300608 (1994-11) * prETS 300608 (1993-10)
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
87