Loading data. Please wait
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2005-11-00
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 4998:2007*SABS ISO 4998:2007 |
Ngày phát hành | 2007-02-02 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; hot dip galvanized coatings on ferrous materials; gravimetric determination of the mass per unit area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1460 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3497 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4998 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4998 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4998 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4998 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4998 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4998 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4998 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |