Loading data. Please wait
prEN 13129-2Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 2: Type tests
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00
| Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 1: Comfort parameters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13129-1 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7726 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 2: Type tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13129-2 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 2: Type tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13129-2 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 2: Type tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13129-2 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Air conditioning for main line rolling stock - Part 2: Type tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13129-2 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |