Loading data. Please wait
Fire classification of construction products and building elements - Part 6: Classification using data from reaction to fire tests on electric cables
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2014-03-00
| Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 6: Classification using data from reaction to fire tests on electric cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13501-6 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 6: Classification using data from reaction to fire tests on electric cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-6 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 6: Classification using data from reaction to fire tests on electric cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13501-6 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 6: Classification using data from reaction to fire tests on electric cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13501-6 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |