Loading data. Please wait
prEN 736-3Valves - Terminology - Part 3: Definition of terms
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1998-12-00
| Industrial valves - Face-to-face and centre-to-face dimensions of metal valves for use in flanged pipe systems - Part 1: PN-designated valves | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 558-1 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial valves - Face-to-face and centre-to-face dimensions of metal valves for use in flanged pipe systems - Part 2: Class-designated valves | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 558-2 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 53.040.20. Phụ kiện băng tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipework components - Definition and selection of PN | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1333 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial-process control valves - Part 1: Control valve terminology and general considerations (IEC 60534-1:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60534-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6708 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 3: Copper alloy and composite flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1759-3 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Valves - Terminology - Part 3: Definition of terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 736-3 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.060.01. Van nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Valves - Terminology - Part 3: Definition of terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 736-3 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.060.01. Van nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Valves - Terminology - Part 3: Definition of terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 736-3 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.060.01. Van nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Valves - Terminology - Part 3: Definition of terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 736-3 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.060.01. Van nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |