Loading data. Please wait
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 31: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-31:1999)
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-01-00
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 31: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-31:1999); German version EN 62056-31:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-31*VDE 0418-6-31 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tarif and load control - Part 31 : use of local area networks on twisted pair with carrier signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-056-31*NF EN 62056-31 |
Ngày phát hành | 2000-05-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA-485 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification (IEC 61334-4-41:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61334-4-41 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 51: Application layer protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 62056-51*CEI/TR2 62056-51 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; twisted pair multipoint interconnections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8482 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control; local bus data exchange (IEC 61142:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61142 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control; local bus data exchange (IEC 61142:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61142/AC |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-31: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 31: Use of local area networks with twisted pairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-31 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 3-1: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-3-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-3-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 3-1: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-3-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-3-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control; local bus data exchange (IEC 61142:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61142/AC |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control; local bus data exchange (IEC 61142:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61142 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 31: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-31:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-31 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-31: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 31: Use of local area networks with twisted pairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-31 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 31: Using local area networks, type 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62056-31 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading; tariff and local control; local bus data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61142 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |