Loading data. Please wait

DIN 15002

Lifting appliances; Load carrying devices; Vocabulary

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1980-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 15002
Tên tiêu chuẩn
Lifting appliances; Load carrying devices; Vocabulary
Ngày phát hành
1980-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 15001-1 (1973-11)
Cranes; Vocabulary, classification according to type
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 15001-1
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 15001-2 (1975-07)
Cranes; Vocabulary, classification according to application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 15001-2
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3088 (1976-05) * DIN 5299 (1972-04) * DIN 15100 (1967-02) * DIN 15190-3 (1973-01) * DIN 15401 * DIN 15402 * DIN 15407 * DIN 30785 (1977-07) * DIN 61360-1 (1978-07) * DIN 61360-2 (1980-04) * DIN 83305-1 (1975-06)
Thay thế cho
DIN 15002 (1974-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 15002 (1980-04)
Lifting appliances; Load carrying devices; Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 15002
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Baskets * Bins * Bulk materials * Definitions * Grabs * Hoisting slings * Hooks * Lifting appliances * Lifting equipment * Lifting tackle * Load carrying devices * Unit loads * Wire rope slings * Hollow-ware * Clamps * Platforms * Claws * Buckets * Tubs * Tongs * Lifting slings * Terms * Supporting means * Nippers * Ladles * Cross arms * Lifting hooks * Suspension gears * Gravity dies * Sockets * Forceps * Pincers * Troughs * Pans * Chain slings * Pliers * Bulk goods
Số trang
20