Loading data. Please wait
Plastics piping systems for industrial applications - Poly(vinylidene fluoride) (PVDF) - Part 4: Valves
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1997-12-00
Metal valves for use in flanged pipe systems; Face-to-face and centre-to-face dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5752 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6708 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-3 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics valves; Connection references | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7349 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) valves for pipes under pressure; Basic dimensions; Metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7508 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics valves; torque; test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8233 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics valves; fatigue strength; test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8659 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.10. Van cầu 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics valves - Pressure test methods and requirements - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9393-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics valves - Pressure test methods and requirements - Part 2: Test conditions and basic requirements for PE, PP, PVC-U and PVDF valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9393-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for industrial applications - Poly(vinylidene fluoride) (PVDF) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10931-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for industrial applications - Poly(vinylidene fluoride) (PVDF) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10931-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for industrial applications - Poly(vinylidene fluoride) (PVDF) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10931-3 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for industrial applications - Poly(vinylidene fluoride) (PVDF) - Specifications for components and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10931 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for industrial applications - Poly(vinylidene fluoride) (PVDF) - Specifications for components and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10931 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for industrial applications - Poly(vinylidene fluoride) (PVDF) - Part 4: Valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10931-4 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |