Loading data. Please wait
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; ship environment (IEC 60721-3-6:1987 + corrigendum:1987 + A1:1991)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-09-00
Classification of environmental conditions. Part 3 : Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction. Ship environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-6*CEI 60721-3-6 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; ship environment; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-6 AMD 1*CEI 60721-3-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 2: environmental conditions appearing in nature; temperature and humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 478.2.1 S1 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 478.3.0 S2 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 101 : Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-101*CEI 60092-101 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng) 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 502 : Special features - Tankers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-502*CEI 60092-502 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 1 : Classification of environmental parameters and their severities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-1*CEI 60721-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 2: Environmental conditions appearing in nature. Temperature and humidity. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-1*CEI 60721-2-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions: Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-0*CEI 60721-3-0 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 3 : Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-0 AMD 1*CEI 60721-3-0 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; ship environment (IEC 60721-3-6:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-6 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; ship environment (IEC 60721-3-6:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-6 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; ship environment (IEC 60721-3-6:1987 + corrigendum:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60721-3-6 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |