Loading data. Please wait

EN ISO 2860

Earth-moving machinery - Minimum access dimensions (ISO 2860:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2860
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Minimum access dimensions (ISO 2860:1992)
Ngày phát hành
2008-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2860 (2009-06), IDT * BS EN ISO 2860 (2009-02-28), IDT * NF E58-051 (2008-12-01), IDT * ISO 2860 (1992-02), IDT * SN EN ISO 2860 (2008-12), IDT * OENORM EN ISO 2860 (2009-06-01), IDT * OENORM EN ISO 2860 (2008-06-15), IDT * PN-EN ISO 2860 (2009-01-21), IDT * SS-EN ISO 2860 (2008-09-29), IDT * UNE-EN ISO 2860 (2008-11-26), IDT * UNI EN ISO 2860:2009 (2009-08-06), IDT * STN EN ISO 2860 (2009-03-01), IDT * CSN EN ISO 2860 (2009-07-01), IDT * DS/EN ISO 2860 (2008-11-05), IDT * NEN-EN-ISO 2860:2008 en (2008-10-01), IDT * SFS-EN ISO 2860 (2009-07-10), IDT * SFS-EN ISO 2860:en (2012-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3411 (1995-12)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3411
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (1997-04)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN ISO 2860 (1999-05) * prEN ISO 2860 (2008-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 22860 (1985-12)
Earth-moving machinery; Minimum access dimensions (ISO 2860-1983, edition 3, 1983-06-01) incorporating an agreed common modification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22860
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2860 (2008-09)
Earth-moving machinery - Minimum access dimensions (ISO 2860:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2860
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2860 (2008-04) * EN ISO 2860 (1999-05) * prEN ISO 2860 (1998-08) * prEN 222 (1984-07)
Từ khóa
Access * Access openings * Arms * Bodies * Building machines * Clothing * Cutting * Dimensions * Earth-moving equipment * Ergonomics * Hands (anatomy) * Head (anatomy) * Holes * Human body * Human physiology * Impact * Mechanical engineering * Minimal values * Minimum dimensions * Openings * Operators (personnel) * Specification (approval) * Working places * Zones of comfort * Free spaces * Impulses * Operating stations * Clearances * Shock * Ports (openings)
Mục phân loại
Số trang