Loading data. Please wait
Water quality - Examination and determination of colour (ISO 7887:1994); German version EN ISO 7887:1994
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-12-00
German standard methods for examination of water, waste water and sludge; physical and physico-chemical characteristics (group C); determination of pH value (C5) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-5 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10523 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; physical and physicochemical parameters (group C); determination of colour (C 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Examination and determination of colour (ISO 7887:2011); German version EN ISO 7887:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7887 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Examination and determination of colour (ISO 7887:2011); German version EN ISO 7887:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7887 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; physical and physicochemical parameters (group C); determination of colour (C 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German Standard Methods for Analysing of Water, Waste Water and Sludge; Physical and Physical-chemical Parameters (Group C); Determination of Colour (C1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38404-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Examination and determination of colour (ISO 7887:1994); German version EN ISO 7887:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7887 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |