Loading data. Please wait
DIN 6163-4Colours and colour limits for signal lights - Part 4: Railway signal lights
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2011-07-00
| Colours and colour limits for signal lights - Part 5: Stationary signal lights in local public transport | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6163-5 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colours of light signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE S 004 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colours and colour limits for signal lights in railway traffic and in local public transport | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6163 |
| Ngày phát hành | 2015-01-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical signals in traffic - Colours and colour limits for signal lights in railway traffic | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6163-4 |
| Ngày phát hành | 1959-09-00 |
| Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colours and colour limits for signal lights - Part 4: Railway signal lights | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6163-4 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colours and colour limits for signal lights; railway signal lights | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6163-4 |
| Ngày phát hành | 1977-07-00 |
| Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colours and colour limits for signal lights in railway traffic and in local public transport | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6163 |
| Ngày phát hành | 2015-01-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |