Loading data. Please wait

DIN 6163

Colours and colour limits for signal lights in railway traffic and in local public transport

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2015-01-00

Liên hệ
This document specifies colours and colour limits for signal lights in railway traffic and local public transport.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6163
Tên tiêu chuẩn
Colours and colour limits for signal lights in railway traffic and in local public transport
Ngày phát hành
2015-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CIE S 004 (2001)
Colours of light signals
Số hiệu tiêu chuẩn CIE S 004
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 67527-1 (2001-05) * DIN EN 12368 (2006-07) * DIN EN 15152 (2007-11) * DIN EN ISO 11664-1 (2011-07) * DIN EN ISO 11664-2 (2011-07) * DIN EN ISO 11664-3 (2013-08) * DIN EN ISO 11664-4 (2012-06) * DIN EN ISO 11664-5 (2011-07) * DIN EN ISO 12312-1 (2014-04)
Thay thế cho
DIN 6163-4 (2011-07)
Colours and colour limits for signal lights - Part 4: Railway signal lights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6163-4
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6163-5 (2002-02)
Colours and colour limits for signal lights - Part 5: Stationary signal lights in local public transport
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6163-5
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6163 (2014-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 6163-4 (2011-07)
Colours and colour limits for signal lights - Part 4: Railway signal lights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6163-4
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6163-5 (2002-02)
Colours and colour limits for signal lights - Part 5: Stationary signal lights in local public transport
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6163-5
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6163-5 (1978-09)
Colours and colour limits for signal lights; stationary signal lights in road traffic and tramway traffic
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6163-5
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6163-4 (1977-07)
Colours and colour limits for signal lights; railway signal lights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6163-4
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6163-5 (1959-09)
Colours and colour limits for signal lights - Stationary signal lights in road traffic and tramway traffic
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6163-5
Ngày phát hành 1959-09-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6163-4 (1959-09)
Optical signals in traffic - Colours and colour limits for signal lights in railway traffic
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6163-4
Ngày phát hành 1959-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6163 (1953-07)
Optical signals in traffic - Colours and colour limits for signal lights; general rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6163
Ngày phát hành 1953-07-00
Mục phân loại 03.220.50. Vận tải đường không
17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6163 (2015-01)
Colours and colour limits for signal lights in railway traffic and in local public transport
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6163
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6163 (2014-05) * DIN 6163-4 (2010-06) * DIN 6163-5 (2001-02) * DIN 6163-4 (1958-05)
Từ khóa
Colour * Colour limits * Colour of light * Colour ranges * Definitions * Indicator lights * Public transport * Railway applications * Railways * Signals * Traffic lights * Sheets
Số trang
8