Loading data. Please wait
Heat meters; part 3: data exchange and interfaces
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00
Binary floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754*ANSI 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 646 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing - Use of longitudinal parity to detect errors in information messages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1155 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing - Character structure for start/stop and synchronous character oriented transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1177 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing - Basic mode control procedures for data communication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1745 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Start-stop transmission signal quality at DTE/DCE interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7480 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat meters - Part 3: Data exchange and interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1434-3 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat Meters - Part 3: Data exchange and interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1434-3 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat meters - Part 3: Data exchange and interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1434-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat meters - Part 3: Data exchange and interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1434-3 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat meters; part 3: data exchange and interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1434-3 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |