 
    Loading data. Please wait
 
                          Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor and aviation fuels - Motor method
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2014-06-00
| Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor and aviation fuels - Motor method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF M07-026*NF EN ISO 5163 | 
| Ngày phát hành | 2014-09-13 | 
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Specification for Asbestos Textiles Used for Electrical Insulating Purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2100 | 
| Ngày phát hành | 1995-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Petroleum liquids - Manual sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 | 
| Ngày phát hành | 2004-02-00 | 
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Petroleum liquids; automatic pipeline sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 | 
| Ngày phát hành | 1988-12-00 | 
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 | 
| Ngày phát hành | 1987-04-00 | 
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Laboratory glassware - Volumetric instruments - Methods for testing of capacity and for use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4787 | 
| Ngày phát hành | 2010-04-00 | 
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor and aviation fuels - Motor method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5163 | 
| Ngày phát hành | 2005-06-00 | 
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor and aviation fuels - Motor method; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5163 Technical Corrigendum 1 | 
| Ngày phát hành | 2008-03-00 | 
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor and aviation fuels - Motor method; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5163 Technical Corrigendum 1 | 
| Ngày phát hành | 2008-03-00 | 
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor and aviation fuels - Motor method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5163 | 
| Ngày phát hành | 2005-06-00 | 
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Motor and aviation-type fuels; determination of knock characteristics; motor method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5163 | 
| Ngày phát hành | 1990-12-00 | 
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Motor and aviation-type fuels; Determination of knock characteristics; Motor method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5163 | 
| Ngày phát hành | 1977-06-00 | 
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor and aviation fuels - Motor method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5163 | 
| Ngày phát hành | 2014-06-00 | 
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |