Loading data. Please wait
ASTM D 2100Standard Specification for Asbestos Textiles Used for Electrical Insulating Purposes
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1995-00-00
| Terminology Relating to Asbestos | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2946 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Asbestos Textiles Used for Electrical Insulating Purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2100/D 2100M |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Asbestos Textiles Used for Electrical Insulating Purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2100/D 2100M |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Asbestos Textiles Used for Electrical Insulating Purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2100 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |