Loading data. Please wait

ISO 10271

Dentistry - Corrosion test methods for metallic materials

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2011-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10271
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Corrosion test methods for metallic materials
Ngày phát hành
2011-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10271 (2011-10), IDT * BS EN ISO 10271 (2011-08-31), IDT * EN ISO 10271 (2011-08), IDT * NF S91-243 (2011-10-01), IDT * JIS T 6002 (2014-03-01), MOD * SN EN ISO 10271 (2011-10), IDT * OENORM EN ISO 10271 (2011-11-01), IDT * PN-EN ISO 10271 (2012-02-23), IDT * SS-EN ISO 10271 (2011-08-23), IDT * UNE-EN ISO 10271 (2012-02-22), IDT * GOST R ISO 10271 (2014), IDT * UNI EN ISO 10271:2011 (2011-10-20), IDT * STN EN ISO 10271 (2011-12-01), IDT * CSN EN ISO 10271 (2012-01-01), IDT * DS/EN ISO 10271 (2011-09-30), IDT * NEN-EN-ISO 10271:2011 en (2011-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1998-07) * ISO 3585 (1998-07) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 6344-1 (1998-04) * ISO 7183 (2007-12)
Thay thế cho
ISO 10271 (2001-06)
Dental metallic materials - Corrosion test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10271
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10271 Technical Corrigendum 1 (2005-01)
Dental metallic materials - Corrosion test methods; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10271 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10271 (2011-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10271 (2011-08)
Dentistry - Corrosion test methods for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10271
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10271 (2001-06)
Dental metallic materials - Corrosion test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10271
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10271 Technical Corrigendum 1 (2005-01)
Dental metallic materials - Corrosion test methods; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10271 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10271 (2011-04) * ISO/DIS 10271 (2009-05) * ISO/FDIS 10271 (2001-02) * ISO/DIS 10271 (1999-07) * ISO/TR 10271 (1993-06)
Từ khóa
Alloys * Control charts * Corrosion * Corrosion tests * Corrosive effects * Definitions * Dental equipment * Dental materials * Dentistry * Electrochemical corrosion * Immersion * Immersion tests (corrosion) * Metallic materials * Metals * Orthodontics * Prosthesis * Starting tests * Tarnish * Test performance * Testing
Số trang
26