Loading data. Please wait

ISO 10271

Dental metallic materials - Corrosion test methods

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10271
Tên tiêu chuẩn
Dental metallic materials - Corrosion test methods
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10271 (2002-01), IDT * DIN EN ISO 10271 (1999-12), IDT * BS EN ISO 10271 (2001-08-15), IDT * EN ISO 10271 (2001-06), IDT * NF S91-243 (2002-03-01), IDT * JIS T 6002 (2005-03-25), MOD * CSA ISO 10271 (2002-04-15), IDT * SN EN ISO 10271 (2001-08), IDT * SN EN ISO 10271/AC (2006-06), IDT * OENORM EN ISO 10271 (2002-01-01), IDT * OENORM EN ISO 10271 (2006-07-01), IDT * PN-EN ISO 10271 (2004-05-14), IDT * SS-EN ISO 10271 (2002-11-01), IDT * UNE-EN ISO 10271 (2002-01-31), IDT * STN EN ISO 10271 (2002-09-01), IDT * CSN EN ISO 10271 (2001-12-01), IDT * DS/EN ISO 10271 (2001-08-07), IDT * NEN-EN-ISO 10271:2001 en (2001-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1562 (1993-12)
Dental casting gold alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1562
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8891 (1998-12)
Dental casting alloys with noble metal content of at least 25 % but less than 75 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8891
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9333 (1990-05)
Dental brazing materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9333
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9693 (1999-12)
Metal-ceramic dental restorative systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9693
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3585 (1998-07) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 7183-2 (1996-03)
Thay thế cho
ISO/TR 10271 (1993-06) * ISO/FDIS 10271 (2001-02)
Thay thế bằng
ISO 10271 (2011-08)
Dentistry - Corrosion test methods for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10271
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10271 (2011-08)
Dentistry - Corrosion test methods for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10271
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10271 (2001-06)
Dental metallic materials - Corrosion test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10271
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10271 (2001-02) * ISO/DIS 10271 (1999-07) * ISO/TR 10271 (1993-06)
Từ khóa
Alloys * Control charts * Corrosion * Corrosion tests * Corrosive effects * Definitions * Dental equipment * Dental materials * Dentistry * Electrochemical corrosion * Immersion * Immersion tests (corrosion) * Metallic materials * Metals * Orthodontics * Prosthesis * Starting tests * Tarnish * Testing
Số trang
18