Loading data. Please wait
EN 20340Conveyor belts; flame retardation; specifications and test method (ISO 340:1988)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00
| Parallel shank jobber and stub series drills and Morse taper shank drills | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 235 |
| Ngày phát hành | 1980-11-00 |
| Mục phân loại | 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought copper-zinc alloys; Chemical composition and forms of wrought products; Part 2 : Leaded copper-zinc alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 426-2 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-1 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial screens; woven wire cloth, perforated plate and electroformed sheet; designation and nominal sizes of openings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2194 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves; technical requirements and testing; part 2: test sieves of perforated metal plate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-2 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conveyor belts; flame retardation; specifications and test method (ISO 340:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20340 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 53.040.20. Phụ kiện băng tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conveyor belts - Laboratory scale flammability characteristics - Requirements and test method (ISO 340:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 340 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 53.040.20. Phụ kiện băng tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conveyor belts - Laboratory scale flammability characteristics - Requirements and test method (ISO 340:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 340 |
| Ngày phát hành | 2013-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 53.040.20. Phụ kiện băng tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conveyor belts - Laboratory scale flammability characteristics - Requirements and test method (ISO 340:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 340 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 53.040.20. Phụ kiện băng tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conveyor belts; flame retardation; specifications and test method (ISO 340:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20340 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 53.040.20. Phụ kiện băng tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conveyor belts; flame retardation; specifications and test method (ISO 340:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20340 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 53.040.20. Phụ kiện băng tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |