Loading data. Please wait

I-ETS 300291

Network Aspects (NA) - Functional specification of Customer Administration (CA) on the Operations System/Network Element (OS/NE) interface

Số trang: 96
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Will contain the functional definitions and managed object definitions for customer administration aspects of ISDN, POTS and digital lines including PABX and CENTREX bearing in mind that the model must be extendable for mobile, ATM and UPT
Số hiệu tiêu chuẩn
I-ETS 300291
Tên tiêu chuẩn
Network Aspects (NA) - Functional specification of Customer Administration (CA) on the Operations System/Network Element (OS/NE) interface
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V I-ETS 300291 (1995-07), IDT * NF Z85-291 (1997-12-01), IDT * SN I-ETS 300291 (1995-01), IDT * OENORM ETS 300291 (1995-04-01), IDT * PN-I-ETS 300291 (2005-08-15), IDT * SS-I-ETS 300291 (1995-06-30), IDT * STN P I-ETS 300 291 (1995-12-01), IDT * CSN P I-ETS 300 291 (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300050 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Multiple Subscriber Number (MSN) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300050
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 010 (1991-11) * ETR 046 (1992-07) * ETR 047 (1992-09) * ISO/IEC 10164-1 (1992) * ISO/IEC 10164-2 (1992) * ISO/IEC 10164-3 (1992) * ISO/IEC 10165-1 (1993-09) * ISO/IEC 10165-2 (1992-10) * ISO/IEC 10165-4 (1992-09) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T F.184 (1988) * ITU-T F.200 (1992-08) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T I.230 (1988-11) * ITU-T I.231 (1988) * ITU-T I.241 (1988) * ITU-T I.254 (1988) * ITU-T M.3100 (1992-10) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.732 (1992-01)
Thay thế cho
prI-ETS 300291 (1994-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
I-ETS 300291 (1995-01)
Network Aspects (NA) - Functional specification of Customer Administration (CA) on the Operations System/Network Element (OS/NE) interface
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300291
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prI-ETS 300291 (1994-05) * prI-ETS 300291 (1993-02)
Từ khóa
Administration * Circuit networks * Communication networks * Definitions * ETSI * Interfaces * Interfaces (data processing) * Network interconnection * Operating systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Management * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Office management
Số trang
96