Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (phase 2); base station system - mobile-services switching centre (BSS-MSC) interface; interface principles (GSM 08.02)
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1993-10-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 2 specification (GSM 08.56) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300595*GSM 08.56 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Interface principles (GSM 08.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300587-2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface; Interface principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300587-2*GSM 08.02 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Interface principles (GSM 08.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300587-2*GSM 08.02 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface - Interface principles (GSM 08.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300587-2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); base station system - mobile-services switching centre (BSS-MSC) interface; interface principles (GSM 08.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300587-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |