Loading data. Please wait

IEC 60092-502*CEI 60092-502

Electrical installations in ships - Part 502: Tankers - Special features

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60092-502*CEI 60092-502
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations in ships - Part 502: Tankers - Special features
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS IEC 60092-502 (2002-02-25), IDT * GB/T 22189 (2008), IDT * JIS F 8074 (2003-12-17), IDT * STN IEC 60092-502 (2001-08-01), IDT * NEN-IEC 60092-502:1999 en;fr (1999-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 2 : Electrical apparatus-type of protection "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-12*CEI/TR 60079-12 (1978)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 12 : Classification of mixtures of gases or vapours with air according to their maximum experimental safe gaps and minimum igniting currents
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-12*CEI/TR 60079-12
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 (1987)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-17*CEI/TR 60079-17 (1990-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 17: recommendations for inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-17*CEI/TR 60079-17
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-101*CEI 60092-101 (1994-10)
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101*CEI 60092-101
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-201*CEI 60092-201 (1994-08)
Electrical installations in ships - Part 201: System design - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-201*CEI 60092-201
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-202*CEI 60092-202 (1994-03)
Electrical installations in ships; part 202: system design; protection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-202*CEI 60092-202
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-401*CEI 60092-401 (1980)
Electrical installations in ships. Part 401 : Installation and test of completed installation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-401*CEI 60092-401
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 (1990-12) * IEC 60079-5 (1997-04) * IEC 60079-6 (1995-05) * IEC 60079-7 (1990-08) * IEC 60079-10 (1968) * IEC 60079-11 (1991-11) * IEC 60079-14 (1996-12) * IEC 60079-18 (1992-10) * IEC 60079-19 (1993-09) * IEC 60092-350 (1988)
Thay thế cho
IEC 60092-502*CEI 60092-502 (1994-10)
Electrical installations in ships - Part 502: Tankers - Special features
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-502*CEI 60092-502
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 18/853/FDIS (1998-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60092-502*CEI 60092-502 (1994-10)
Electrical installations in ships - Part 502: Tankers - Special features
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-502*CEI 60092-502
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-502*CEI 60092-502 (1980)
Electrical installations in ships. Part 502 : Special features - Tankers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-502*CEI 60092-502
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-502*CEI 60092-502 (1999-02)
Electrical installations in ships - Part 502: Tankers - Special features
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-502*CEI 60092-502
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 18/853/FDIS (1998-09) * IEC 18/826/CDV (1997-08)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Ships * Ship's equipment * Specification (approval) * Tankers
Số trang
44