Loading data. Please wait
Hypodermic needles - Point geometry, requirements and testing
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2002-09-00
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Part 1: General requirements (ISO 594-1:1986); German version EN 20594-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20594-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hypodermic needles for single use - Colour coding for identification (ISO 6009:1992); German version EN ISO 6009:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6009 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel needle tubing for manufacture of medical devices (ISO 9626:1991 + AMD 1:2001) (including amendment A1:2001); German version EN ISO 9626:1995 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9626 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hypodermic needles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13097-1 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hypodermic needles; sharpness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13097-2 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hypodermic needles; materials, finish, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13097-3 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hypodermic needles - Point geometry, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13097 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hypodermic needles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13097-1 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hypodermic needles; sharpness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13097-2 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hypodermic needles; materials, finish, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13097-3 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |