Loading data. Please wait

IEEE 317

IEEE Standard for Electric Penetration Assemblies in Containment Structures for Nuclear Power Generating Stations

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2013-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active.An electric penetration assembly is an assembly of insulated electric conductors, conductor seals, module seals (if any), and aperture seals that provides the passage of the electric conductors through a single aperture in the nuclear containment structure, while providing a pressure barrier between the inside and the outside of the containment structure. The electric penetration assembly includes terminal (junction) boxes, terminal blocks, connectors and cable supports, and splices which are designed and furnished as an integral part of the assembly. Requirements for the design, construction, qualification, test, and installation of electric penetration assemblies in nuclear containment structures for stationary nuclear power generating stations are prescribed in this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 317
Tên tiêu chuẩn
IEEE Standard for Electric Penetration Assemblies in Containment Structures for Nuclear Power Generating Stations
Ngày phát hành
2013-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ASTM D 2863 (2000)
Test Method for Measuring the Minimum Oxygen Concentration to Support Candle-Like Combustion of Plastics (Oxygen Index)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASTM D 2863
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-455-171 (1987)
Attenuation by Substitution Measurement for Short-Length Multimode Graded-Index and Single-Mode Optical Fiber Assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-455-171
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ICEA P-32-382 (2006)
Short Circuit Characteristics of Insulated Conductors
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ICEA P-32-382
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (2010)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 98 (2002)
Preparation of test procedures for the thermal evaluation of solid electrical insulation materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 98
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 101*ANSI 101 (1987)
Guide for statistical analysis of thermal life test data
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 101*ANSI 101
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 323 (2003)
Qualifying class 1E equipment for nuclear power generating stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 323
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 27.120.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến năng lượng hạt nhân
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 336 (2005)
Installation, inspection, and testing for class 1E power, instrumentation, and control equipment at nuclear facilities
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 336
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 344 (2004)
Practice for seismic qualification of class 1E equipment for nuclear power generating stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 344
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 383 (2003)
Qualifying class 1E electric cables and field splices for nuclear power generating stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 383
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 627 (2010)
Qualification of equipment used in nuclear facilities
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 627
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NEMA ICEA S-93-639/WC 74 (2010) * ASME BPVC Reihe * ASME NQA-1 (2008) * IEEE 603 (2009) * IEEE C 37.09 (1999) * IEEE C 37.20.2 (1999) * ISA-96.1 (1982)
Thay thế cho
IEEE 317*ANSI 317 (1983)
Electric penetration assemblies in containment structures for nuclear power generating stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 317*ANSI 317
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE 317*ANSI 317 (1983)
Electric penetration assemblies in containment structures for nuclear power generating stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 317*ANSI 317
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 317 (2013)
IEEE Standard for Electric Penetration Assemblies in Containment Structures for Nuclear Power Generating Stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 317
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable passages * Electrical engineering * Nuclear-electric power stations * Radiation protection * Reactor containments * Reactor safety * Nuclear power plants
Số trang
54