Loading data. Please wait
IEEE Standard for Electric Penetration Assemblies in Containment Structures for Nuclear Power Generating Stations
Số trang: 54
Ngày phát hành: 2013-00-00
Test Method for Measuring the Minimum Oxygen Concentration to Support Candle-Like Combustion of Plastics (Oxygen Index) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASTM D 2863 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Attenuation by Substitution Measurement for Short-Length Multimode Graded-Index and Single-Mode Optical Fiber Assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-455-171 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short Circuit Characteristics of Insulated Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ICEA P-32-382 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 635 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of test procedures for the thermal evaluation of solid electrical insulation materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 98 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for statistical analysis of thermal life test data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 101*ANSI 101 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualifying class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 323 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến năng lượng hạt nhân |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installation, inspection, and testing for class 1E power, instrumentation, and control equipment at nuclear facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 336 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for seismic qualification of class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 344 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualifying class 1E electric cables and field splices for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 383 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of equipment used in nuclear facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 627 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric penetration assemblies in containment structures for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 317*ANSI 317 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric penetration assemblies in containment structures for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 317*ANSI 317 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Electric Penetration Assemblies in Containment Structures for Nuclear Power Generating Stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 317 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |