Loading data. Please wait
American national standard for metric practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 268*ANSI 268 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard for Metric Practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE SI 10*IEEE/ASTM SI 10 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American national standard for metric practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 268*ANSI 268 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metric practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 268*ANSI 268 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of the International System of Units (SI): The modern metric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE SI 10 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for use of the International System of Units (SI): The modern metric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE SI 10*ANSI SI 10*ASTM SI 10 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |