Loading data. Please wait
IEEE SI 10Use of the International System of Units (SI): The modern metric system
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2002-00-00
| Use of the international system of units (SI): The modern metric system; Correction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE SI 10 Errata |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for use of the International System of Units (SI): The modern metric system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE SI 10*ANSI SI 10*ASTM SI 10 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| American National Standard for Metric Practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE SI 10*IEEE/ASTM SI 10 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| American National Standard for Metric Practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE SI 10*IEEE/ASTM SI 10 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| American national standard for metric practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 268*ANSI 268 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International system of units conversion factors card | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 268A |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metric practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 268*ANSI 268 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Use of the International System of Units (SI): The modern metric system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE SI 10 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Use of the international system of units (SI): The modern metric system; Correction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE SI 10 Errata |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for use of the International System of Units (SI): The modern metric system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE SI 10*ANSI SI 10*ASTM SI 10 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |