Loading data. Please wait
High-Speed CAN (HSC) for Vehicle Applications at 500 KBPS
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2010-03-02
| Vehicles, boats and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of on-board receivers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 25 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Electrical disturbances from conduction and coupling - Part 1: Definitions and general considerations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7637-1 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; interchange of digital information; controller area network (CAN) for high-speed communication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11898 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) 43.040.99. Hệ thống phương tiện đường bộ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles - Diagnostic systems - Diagnostic services specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14229 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Limits and Methods of Measurement of Radio Disturbance Characteristics of Vehicles and Devices, Broadband and Narrowband, 150 kHz to 1000 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 551/4 |
| Ngày phát hành | 2000-05-01 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vehicle Electromagnetic Immunity--Off-Vehicle Source | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 551/11 |
| Ngày phát hành | 2000-09-01 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vehicle Electromagnetic Immunity Electrostatic Discharge (ESD) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 551/15 |
| Ngày phát hành | 2009-06-29 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Part 13 Immunity to Electrostatic Discharge | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/13 |
| Ngày phát hành | 2004-11-03 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic Compatibility Measurement Procedure for Vehicle Components Part 21: Immunity to Electromagnetic Fields, 30 MHz to 18 GHz, Absorber-Lined Chamber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/21 |
| Ngày phát hành | 2005-10-11 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Limits and Methods of Measurement of Radio Disturbance Characteristics of Components and Modules for the Protection of Receivers used on Board Vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1113/41 |
| Ngày phát hành | 2000-05-01 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of Vehicle Networks for Multiplexing and Data Communications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1213/1 |
| Ngày phát hành | 1997-09-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical/Electronic Systems Diagnostic Terms, Definitions, Abbreviations and Acronyms Equivalent to ISO/TR 15031-2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1930 |
| Ngày phát hành | 2008-10-16 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Diagnostic Connector Equivalent to ISO/DIS 15031-3:December 14, 2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1962 |
| Ngày phát hành | 2002-04-01 |
| Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.040.10. Thiết bị điện 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Enhanced E/E Diagnostic Test Modes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2190 |
| Ngày phát hành | 1993-06-01 |
| Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-Speed CAN (HSC) for Vehicle Applications at 500 KBPS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2284/3 |
| Ngày phát hành | 2002-03-01 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-Speed CAN (HSC) for Vehicle Applications at 500 KBPS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2284/3 |
| Ngày phát hành | 2002-03-01 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-Speed CAN (HSC) for Vehicle Applications at 500 KBPS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2284/3 |
| Ngày phát hành | 2001-05-01 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-Speed CAN (HSC) for Vehicle Applications at 500 KBPS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2284/3 |
| Ngày phát hành | 2010-03-02 |
| Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |