Loading data. Please wait
prEN 26157-3Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements (ISO 6157-1:1988)
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-06-00
| Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; acceptance inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, srews and studs for special requirements (ISO 6157-3:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26157-3 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, srews and studs for special requirements (ISO 6157-3:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26157-3 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements (ISO 6157-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 26157-3 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |